Có 1 kết quả:
剪切 jiǎn qiē ㄐㄧㄢˇ ㄑㄧㄝ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shear
(2) shearing (force)
(3) (computing) to cut (as in "cut-and-paste")
(2) shearing (force)
(3) (computing) to cut (as in "cut-and-paste")
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0