Có 1 kết quả:

剪切 jiǎn qiē ㄐㄧㄢˇ ㄑㄧㄝ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to shear
(2) shearing (force)
(3) (computing) to cut (as in "cut-and-paste")

Bình luận 0